STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp6
|
Lớp7
|
Lớp8
|
Lớp9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
845
|
188
|
260
|
170
|
227
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
723
(85.56%)
|
162
(86.17%)
|
226
(86.92%)
|
137
(80.59%)
|
198
(87.22%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
111
(13.14%)
|
26
(13.83%)
|
32
(12.31%)
|
27
(15.88%)
|
26
(11.45%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
11
(1.3%)
|
00
|
2
(0.77%)
|
6
(3.53%)
|
3
(1.32%)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
845
|
188
|
260
|
170
|
227
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
352
(41.66%)
|
80
(42.55%)
|
124
(47.69%)
|
56
(32.94%)
|
92
(40.53%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
273
(32.31%)
|
55
(29.26%)
|
80
(30.77%)
|
58
(34.12%)
|
80
(35.24%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
188
(22.25%)
|
35
(18.62%)
|
49
(18.85%)
|
49
(28.82%)
|
55
(24.23%)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
31
(3.67%)
|
17
(9.04%)
|
7
(2.69%)
|
7
(4.12%)
|
00
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
(0.12%)
|
1
(0.53%)
|
00
|
00
|
00
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
845
|
188
|
260
|
170
|
227
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
813
(96.21%)
|
170
(90.42%)
|
253
(97.31%)
|
163
(95.88%)
|
227
(100%)
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
352
(41.66%)
|
80
(42.55%)
|
124
(47.69%)
|
56
(32.94%)
|
92
(40.53 %).
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
273
(32.31%)
|
55
(29.26%)
|
80
(30.77%)
|
58
(34.12%)
|
80
(35.24%)
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
31
(3.67%)
|
17
(9.04%)
|
7
(2.69%)
|
7
(4.12%)
|
0
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
(0.12%)
|
1
(0.53%)
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
Đến: 2
Đi: 7
|
Đến: 1
Đi: 2
|
Đến: 1
Đi: 3
|
Đến: 0
Đi: 0
|
Đến: 0
Đi: 2
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
11
|
1
|
1
|
3
|
6
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
21
|
1
|
0
|
2
|
18
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
1
|
-
|
-
|
-
|
1
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
227
|
-
|
-
|
-
|
227
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
227
|
-
|
-
|
-
|
227
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
135
(44.85%)
|
-
|
-
|
-
|
135
(44.85%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
89
(29.57%)
|
-
|
-
|
-
|
89
(29.57%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
77
(25.58%)
|
-
|
-
|
-
|
77
(25.58%)
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
-
|
-
|
-
|
0
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
-
|
-
|
-
|
0
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
578/619
|
135/131
|
168/158
|
141/163
|
134/167
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
13
|
4
|
3
|
5
|
1
|